🌟 두려워하다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두려워하다 (
두려워하다
) • 두려워하여 () • 두려워하니 ()
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 두려워하다 @ Ví dụ cụ thể
- 의적을 두려워하다. [의적 (義賊)]
- 실패를 두려워하다. [실패 (失敗)]
- 취조관을 두려워하다. [취조관 (取調官)]
- 순교를 두려워하다. [순교 (殉敎)]
- 이목을 두려워하다. [이목 (耳目)]
- 죽음을 두려워하다. [죽음]
- 외계를 두려워하다. [외계 (外界)]
- 초행길을 두려워하다. [초행길 (初行길)]
🌷 ㄷㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 두려워하다
-
ㄷㄹㅇㅎㄷ (
두려워하다
)
: 무섭고 겁이나 몹시 피하고 싶어 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LO SỢ, THẤY SỢ: Lo sợ hoặc rất muốn lẫn tránh. -
ㄷㄹㅇㅎㄷ (
드라이하다
)
: 바람이 나오는 전기 기구를 사용하여 머리를 말리거나 손질하다.
Động từ
🌏 SẤY TÓC: Sử dụng dụng cụ điện thổi gió để làm khô hoặc chăm sóc mái tóc.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273)