🌟 순교 (殉敎)

Danh từ  

1. 자기가 믿는 종교를 위하여 목숨을 바침.

1. SỰ TỬ VÌ ĐẠO: Việc dâng hiến mạng sống vì tôn giáo mà mình tin tưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순교를 강요하다.
    To impose martyrdom.
  • Google translate 순교를 두려워하다.
    Fear martyrdom.
  • Google translate 순교를 자처하다.
    Propose martyrdom.
  • Google translate 순교를 택하다.
    Choose martyrdom.
  • Google translate 순교를 하다.
    Be martyred.
  • Google translate 많은 선교사들이 죽음을 두려워하지 않고 순교를 했다.
    Many missionaries were martyred without fear of death.
  • Google translate 목사의 순교는 신도들의 믿음을 더욱 굳건하게 만들었다.
    The minister's martyrdom made the believers' faith stronger.
  • Google translate 극단적인 종교인들의 자살 폭탄 테러가 또 발생했습니다.
    Another suicide bombing by extreme religious people.
    Google translate 큰일이네요. 그들 스스로는 그것을 순교라고 여긴다는 점이 문제이지요.
    That's a big deal. the problem is that they consider it martyrdom themselves.

순교: martyrdom,じゅんきょう【殉教】,martyre,martirio religioso,استشهاد,амиа золиослох, амиа зориулах, амиа өргөх,sự tử vì đạo,การอุทิศตนเพื่อศาสนา, การสละชีวิตเพื่อศาสนา, การพลีชีพเพื่อศาสนา,mati syahid,,殉教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순교 (순교)
📚 Từ phái sinh: 순교하다(殉敎하다): 자신이 믿는 종교를 위하여 목숨을 바치다.

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)