🌟 거처하다 (居處 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거처하다 (
거ː처하다
)
📚 Từ phái sinh: • 거처(居處): 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
🗣️ 거처하다 (居處 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 거처하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20)