🌟 거처하다 (居處 하다)

Động từ  

1. 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 살다.

1. SỐNG, NGỤ: Chọn vị trí rồi lưu lại ở đó trong khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁에 거처하다.
    Residence in the palace.
  • 다락방에 거처하다.
    Resided in the attic.
  • 안방에 거처하다.
    Live in the master bedroom.
  • 양로원에 거처하다.
    Resided in a nursing home.
  • 절에 거처하다.
    Resided in a temple.
  • 왕은 전쟁을 피해 궁궐을 떠나 잠시 산성에서 거처하였다.
    The king left the palace to avoid war and stayed in the fortress for a while.
  • 고향을 떠나 홀로 서울에 온 지수는 친척 집에 거처하기로 하였다.
    Jisoo, who left her hometown and came to seoul alone, decided to stay at her relative's house.
  • 요즘 집세가 너무 비싸서 타 지역에서 온 학생들이 고민이 큰 것 같아요.
    The rent is so high these days that students from other regions seem to be worried.
    그러게요. 학교에서 학생들이 거처할 수 있는 기숙사를 더 지어 주면 좋을 텐데.
    Yeah. it would be nice if the school built more dormitories for students to live in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거처하다 (거ː처하다)
📚 Từ phái sinh: 거처(居處): 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.

🗣️ 거처하다 (居處 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105)