🌟 바깥채
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥채 (
바깓채
)
🌷 ㅂㄲㅊ: Initial sound 바깥채
-
ㅂㄲㅊ (
발꿈치
)
: 발의 뒤쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần cuối phía sau của bàn chân. -
ㅂㄲㅊ (
바깥채
)
: 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.
Danh từ
🌏 BAKKATCHAE; GIAN NHÀ NGOÀI: Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28)