🌟 바깥채
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥채 (
바깓채
)
🌷 ㅂㄲㅊ: Initial sound 바깥채
-
ㅂㄲㅊ (
발꿈치
)
: 발의 뒤쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần cuối phía sau của bàn chân. -
ㅂㄲㅊ (
바깥채
)
: 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.
Danh từ
🌏 BAKKATCHAE; GIAN NHÀ NGOÀI: Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67)