🌟 바깥채
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바깥채 (
바깓채
)
🌷 ㅂㄲㅊ: Initial sound 바깥채
-
ㅂㄲㅊ (
발꿈치
)
: 발의 뒤쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 GÓT CHÂN: Phần cuối phía sau của bàn chân. -
ㅂㄲㅊ (
바깥채
)
: 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.
Danh từ
🌏 BAKKATCHAE; GIAN NHÀ NGOÀI: Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43)