🌟 바깥채

Danh từ  

1. 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 바깥에 있는 집채.

1. BAKKATCHAE; GIAN NHÀ NGOÀI: Gian nhà ở bên ngoài, khi nhà có trên hai gian trong ngoài trong một ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바깥채와 안채.
    Outer and inner quarters.
  • Google translate 바깥채를 짓다.
    Build an outer bond.
  • Google translate 바깥채로 나오다.
    Outer.
  • Google translate 바깥채에 거처하다.
    Live in an outhouse.
  • Google translate 바깥채에 묵다.
    Stay in the outer quarters.
  • Google translate 이 집은 바깥채가 없이 대문을 열면 바로 안채가 나오는 작은 집이다.
    This is a small house with no outer quarters and the main entrance immediately opens.
  • Google translate 조선 시대에는 가옥 구조가 안채와 바깥채로 나뉘어 안채에는 여자가, 바깥채에는 남자가 거처하도록 했다.
    During the joseon dynasty, the structure of the house was divided into women's quarters and men's quarters.
Từ trái nghĩa 안채: 한 집 안에 안팎 두 채 이상의 집이 있을 때, 안쪽에 있는 집채.

바깥채: bakkatchae,はなれや【離れ家】,bakkatchae, dépendance, remise, annexe,bakkatchae, dependencia externa, construcción anexa,مبنى خارجي للبيت,гадна талын байшин, захын байшин,bakkatchae; gian nhà ngoài,พากัดแช,rumah sebelah luar,паккатчхэ,外间,外进,外排房,外房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바깥채 (바깓채)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)