🌟 내실 (內室)

Danh từ  

1. 한 집안의 안주인이 쓰는 방.

1. PHÒNG TRONG, PHÒNG CHÍNH: Phòng mà chủ của ngôi nhà đó sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내실로 들어가다.
    Enter the inner room.
  • Google translate 내실로 쓰다.
    Write as internal thread.
  • Google translate 내실에 거처하다.
    Resist in the inner room.
  • Google translate 내실에 기거하다.
    To dwell in the inner chamber.
  • Google translate 내실에 머물다.
    Stay in the inner room.
  • Google translate 내실에서 자다.
    Sleep in the inner room.
  • Google translate 우리 어머니는 틈만 나면 내실에 들어가 혼자만의 시간을 보내신다.
    My mother goes into the inner room whenever she has time and spends her time alone.
  • Google translate 집주인이 먼저 보여 주기 전에 함부로 내실을 엿보는 것은 큰 실례이다.
    It is a great illustration to peek into the interior before the landlord shows it first.
  • Google translate 사모님, 내실이 마음에 드십니까?
    Ma'am, do you like the inner room?
    Google translate 아늑하고 좋네요.
    It's cozy and nice.
Từ đồng nghĩa 안방(안房): 한 집안의 안주인이 지내는 방.

내실: main room,,alcôve,habitación para la mujer de la casa,غرفة الجلوس العائليّة,өрөө,phòng trong, phòng chính,ห้องนอน(ของเจ้าของบ้านผู้หญิง),kamar utama,,内室,里屋,

2. (높이는 말로) 다른 사람의 아내.

2. PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박 교수는 얼마 전에 결혼한 제자에게 내실의 안부를 물었다.
    Professor park asked his recently married pupil how he was doing in his inner room.
  • Google translate 형님은 내 아내에게 내실이 내조를 잘해야 한다고 당부하셨다.
    My brother told my wife that the inner room should be well supported.
  • Google translate 내실은 건강하신가?
    Is the inner room healthy?
    Google translate 네. 제 아내는 염려해 주신 덕분에 잘 지내고 있습니다.
    Yes. my wife is doing well thanks to your concern.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내실 (내ː실)

🗣️ 내실 (內室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52)