🌟 안방 (안 房)

☆☆   Danh từ  

1. 한 집안의 안주인이 지내는 방.

1. ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아늑한 안방.
    A cozy master bedroom.
  • Google translate 안방 출입.
    Entrance to the main room.
  • Google translate 안방을 지키다.
    Protect one's home turf.
  • Google translate 안방에 계시다.
    He's in the master bedroom.
  • Google translate 안방으로 들어가다.
    Enter the inner room.
  • Google translate 오랜만에 찾아온 외삼촌께서 어머니를 뵈러 안방으로 들어가셨다.
    My uncle, who came after a long time, went into the master bedroom to see his mother.
  • Google translate 어머니께서는 아버지와 함께 안방에서 오붓하게 텔레비전을 보셨다.
    Mother watched television with her father in the master bedroom.
  • Google translate 주인 댁 마님은 어디에 계신가?
    Where is your mistress?
    Google translate 지금 안방에 계십니다.
    He's in the master bedroom right now.
Từ đồng nghĩa 내실(內室): 한 집안의 안주인이 쓰는 방., (높이는 말로) 다른 사람의 아내.

안방: anbang,おくのへや【奥の部屋】。ないしつ【内室】,anbang, chambre de la maîtresse de maison, boudoir,anbang, habitación interior,غرفة داخلية، غرفة صاحبة المنزل,эзэгтэйн өрөө,anbang; phòng trong,อันปัง,kamar utama,анбан,闺房,内室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안방 (안빵)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 안방 (안 房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)