🌟 거처하다 (居處 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거처하다 (
거ː처하다
)
📚 Từ phái sinh: • 거처(居處): 일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
🗣️ 거처하다 (居處 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 거처하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70)