🌟 떠돌아다니다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠돌아다니다 (
떠도라다니다
) • 떠돌아다니어 (떠도라다니어
떠도라다니여
) 떠돌아다녀 (떠도라다녀
) • 떠돌아다니니 (떠도라다니니
)
🗣️ 떠돌아다니다 @ Giải nghĩa
- 부랑하다 (浮浪하다) : 일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니다.
- 방랑하다 (放浪하다) : 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니다.
- 부유하다 (浮遊/浮游하다) : 갈 곳 없이 이리저리 떠돌아다니다.
- 하늘을 지붕 삼다 : 일정하게 머무는 곳이 없이 아무 데서나 잠을 자며 떠돌아다니다.
- 유랑하다 (流浪하다) : 일정하게 자리를 잡고 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니다.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86)