🌟 혈족 (血族)

Danh từ  

1. 같은 혈통에 속하는 친척.

1. HUYẾT TỘC: Họ hàng thuộc cùng huyết thống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 혈족.
    The blood of a king.
  • Google translate 혈족의 형성.
    Formation of blood clans.
  • Google translate 혈족이 없다.
    No blood relatives.
  • Google translate 혈족을 만나다.
    Meet a blood relative.
  • Google translate 혈족을 찾다.
    Find a blood relative.
  • Google translate 그녀는 조선 왕조의 마지막 혈족이었다.
    She was the last blood relative of the joseon dynasty.
  • Google translate 그는 모든 혈족과 떨어서 한국에서 홀로 지내고 있다.
    He is living alone in korea, separated from all blood relatives.
  • Google translate 홀로 한국으로 탈출한 김 씨는 한국에 혈족이 아무도 없다.
    Kim, who escaped to korea alone, has no blood relatives in korea.

혈족: blood relative; kin,けつぞく【血族】,parenté,pariente de sangre,أهل,цусан төрөл,huyết tộc,ญาติพี่น้องร่วมตระกูล, ญาติพี่น้องร่วมเชื้อสาย, ญาติพี่น้องร่วมสายโลหิต,kerabat sedarah, saudara sedarah,кровный родственник,血族,血亲,骨肉,骨血,亲人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혈족 (혈쪽) 혈족이 (혈쪼기) 혈족도 (혈쪽또) 혈족만 (혈쫑만)


🗣️ 혈족 (血族) @ Giải nghĩa

🗣️ 혈족 (血族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)