🌟 융숭하다 (隆崇 하다)

Tính từ  

1. 대하는 태도가 정성스럽고 마음을 다하여 애를 쓰는 데가 있다.

1. MẾN KHÁCH, HIẾU KHÁCH: Thái độ đối xử có phần thịnh tình và hết lòng quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 융숭한 대우.
    Hospitable treatment.
  • Google translate 융숭한 대접.
    Smooth hospitality.
  • Google translate 융숭한 접대.
    A hospitable reception.
  • Google translate 융숭하게 차리다.
    Set up nicely.
  • Google translate 음식이 융숭하다.
    The food is amiable.
  • Google translate 나는 이렇게까지 융숭한 대접을 받으리라고는 기대하지 않았다.
    I didn't expect to be so hospitable.
  • Google translate 지수는 오랜만에 뵙는 친척 어르신을 융숭하게 맞았다.
    Jisoo greeted her long-lost relative.
  • Google translate 우리에 대한 대우가 이전과는 비교도 할 수 없을 정도로 융숭해 몸 둘 바를 몰랐다.
    The treatment of us was incomparable to its former self.
  • Google translate 형님, 며느리한테 식사 대접 잘 받고 오셨어요?
    Brother, did your daughter-in-law treat you well?
    Google translate 구절판에 잡채에 불고기에 각종 나물까지 밥상이 제법 융숭했어.
    The table was filled with japchae, bulgogi, and vegetables.

융숭하다: cordial; hospitable; warm,ていちょうだ【丁重だ】,hospitalier, accueillant,atento, hospitalario, cordial,مضياف,найрсаг, хүндэтгэлтэй,mến khách, hiếu khách,ด้วยใจจริง, ด้วยไมตรีจิต, น้ำใสใจจริง, อย่างอบอุ่น, โอบอ้อมอารี, ด้วยใจยินดี,ramah, hangat,гостеприимный; дружелюбный; вежливый; почтительный,隆重,盛情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융숭하다 (융숭하다) 융숭한 (융숭한) 융숭하여 (융숭하여) 융숭해 (융숭해) 융숭하니 (융숭하니) 융숭합니다 (융숭함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82)