🌟 삼키다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼키다 (
삼키다
) • 삼키어 (삼키어
삼키여
) • 삼키니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Giải thích món ăn
🗣️ 삼키다 @ Giải nghĩa
🗣️ 삼키다 @ Ví dụ cụ thể
- 통째로 삼키다. [통째]
- 깔딱대며 삼키다. [깔딱대다]
- 깔딱이며 삼키다. [깔딱이다]
- 아스피린을 삼키다. [아스피린 (aspirin)]
- 널름널름 삼키다. [널름널름]
- 널름널름 삼키다. [널름널름]
- 널름널름 집어삼키다. [널름널름]
- 군침을 꼴딱 삼키다. [꼴딱]
- 약을 꼴딱 삼키다. [꼴딱]
- 한 옴큼 삼키다. [옴큼]
- 캐러멜을 삼키다. [캐러멜 (caramel)]
- 침을 삼키다. [침]
- 먹이를 빠끔 삼키다. [빠끔]
- 마른침을 삼키다. [마른침]
- 생침을 삼키다. [생침 (生침)]
- 목구멍 속으로 삼키다. [목구멍]
- 한입에 삼키다. [한입]
- 미음을 삼키다. [미음 (米飮)]
- 음식물을 삼키다. [음식물 (飮食物)]
- 분을 삼키다. [분 (憤/忿)]
- 맨밥을 삼키다. [맨밥]
- 이물을 삼키다. [이물 (異物)]
- 독약을 삼키다. [독약 (毒藥)]
- 곱씹어 삼키다. [곱씹다]
- 소금물을 삼키다. [소금물]
- 깔딱거리며 삼키다. [깔딱거리다]
- 후루룩 삼키다. [후루룩]
- 훌훌 삼키다. [훌훌]
- 껄떡 삼키다. [껄떡]
- 숨을 껄떡 삼키다. [껄떡]
- 침을 꼴까닥 삼키다. [꼴까닥]
- 한입에 꼴까닥 삼키다. [꼴까닥]
- 날름 삼키다. [날름]
- 날름 집어삼키다. [날름]
- 꾸역꾸역 삼키다. [꾸역꾸역]
- 꿀꺽 삼키다. [꿀꺽]
- 꿀꺽 삼키다. [꿀꺽]
- 꿀꺽 삼키다. [꿀꺽]
- 오물오물 삼키다. [오물오물]
- 독초를 삼키다. [독초 (毒草)]
- 훌쩍 삼키다. [훌쩍]
- 들숨을 삼키다. [들숨]
- 훌떡 삼키다. [훌떡]
- 불길이 널름 삼키다. [널름]
- 홀딱 삼키다. [홀딱]
- 훅 삼키다. [훅]
- 훌쩍훌쩍 삼키다. [훌쩍훌쩍]
- 잘근잘근 씹어 삼키다. [잘근잘근]
- 숨을 흑 삼키다. [흑]
- 가래침을 삼키다. [가래침]
- 꿀꺼덕 삼키다. [꿀꺼덕]
- 꿀꺼덕 삼키다. [꿀꺼덕]
- 꿀꺼덕 삼키다. [꿀꺼덕]
- 꿀떡 삼키다. [꿀떡]
- 오열을 삼키다. [오열 (嗚咽)]
- 깔딱하며 삼키다. [깔딱하다]
- 꿀꺽꿀꺽 침을 삼키다. [꿀꺽꿀꺽]
- 꿀꺽꿀꺽 삼키다. [꿀꺽꿀꺽]
- 꿀꺽꿀꺽 말을 삼키다. [꿀꺽꿀꺽]
- 꿀꺽꿀꺽 울음을 삼키다. [꿀꺽꿀꺽]
- 꿀꺽꿀꺽 삼키다. [꿀꺽꿀꺽]
- 알약을 삼키다. [알약 (알藥)]
- 약을 삼키다. [약 (藥)]
- 침을 꼴깍 삼키다. [꼴깍]
- 군침을 삼키다. [군침]
🌷 ㅅㅋㄷ: Initial sound 삼키다
-
ㅅㅋㄷ (
시키다
)
: 어떤 일이나 행동을 하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BẮT, SAI KHIẾN, SAI BẢO: Bắt làm việc hay hành động nào đó. -
ㅅㅋㄷ (
삼키다
)
: 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 NUỐT: Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng. -
ㅅㅋㄷ (
싱크대
)
: 조리할 재료나 그릇 등을 씻는 부엌 가구.
Danh từ
🌏 BỒN RỬA BÁT, BỒN RỬA CHÉN: Thiết bị nhà bếp được chế tạo để vừa đứng vừa có thể rửa được thức ăn, chén bát v.v... -
ㅅㅋㄷ (
스캔들
)
: 매우 충격적이고 부도덕한 사건. 또는 매우 부끄러운 평판이나 소문.
Danh từ
🌏 XCĂNG-ĐAN: Sự việc phi đạo đức và mang tính rất sốc. Hoặc tin đồn hay sự đánh giá sỉ nhục.
• Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78)