🌟 삼키다

☆☆   Động từ  

1. 무엇을 입에 넣어서 목구멍으로 넘기다.

1. NUỐT: Bỏ cái gì đó vào miệng rồi cho qua cổ họng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물을 삼키다.
    Swallow water.
  • 알약을 삼키다.
    Swallow a pill.
  • 음식을 삼키다.
    Swallow food.
  • 침을 삼키다.
    Swallow saliva.
  • 꿀꺽 삼키다.
    Swallow.
  • 그는 너무 배가 고파서 음식을 씹지도 않고 허겁지겁 삼켰다.
    He was so hungry that he swallowed his food hurriedly without even chewing it.
  • 언니는 몸살 때문에 기운이 없어서 물 한 모금 삼킬 힘도 없었다.
    My sister was so weak that she didn't have the strength to swallow a sip of water.
  • 급하게 먹지 말고 음식을 꼭꼭 씹어 삼켜라.
    Don't be in a hurry and chew your food well.
    네, 알았어요.
    Ok, ok.

4. 남의 돈이나 재산을 부당하게 자기의 것으로 만들다.

4. ĂN CƯỚP: Biến tiền bạc hay tài sản của người khác thành cái của mình một cách bất chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남의 돈을 삼키다.
    Swallow another's money.
  • 세금을 삼키다.
    Swallow taxes.
  • 재산을 삼키다.
    Swallow one's property.
  • 몰래 삼키다.
    Swallow secretly.
  • 부당하게 삼키다.
    Swallow unjustly.
  • 그는 사기로 남의 재산을 삼키고 잠적해 버렸다.
    He swallowed another's property by fraud and went into hiding.
  • 한 은행원이 부당한 방법으로 고객의 돈을 삼킨 것이 적발되었다.
    A banker was caught swallowing a client's money in an unjust manner.
  • 그 사람이 임기에 있는 동안 공금을 삼킨 게 정말이야?
    Are you sure he swallowed public money while he was in office?
    그래. 우리를 감쪽같이 속이다니.
    Yes. you're fooling us like shit.

2. 감정이나 표현이 드러나지 않게 애써서 참다.

2. NÉN: Cố chịu đựng để tình cảm hay biểu hiện nào đó không thể hiện ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈물을 삼키다.
    Swallow tears.
  • 말을 삼키다.
    Swallow a horse.
  • 분노를 삼키다.
    Swallow anger.
  • 울음을 삼키다.
    Swallow tears.
  • 화를 삼키다.
    Swallow one's anger.
  • 지수는 억지로 울음을 삼키고 차분하게 대화를 이어 갔다.
    Ji-su forced herself to swallow her tears and continued the conversation calmly.
  • 친구의 갑작스러운 죽음 앞에서 승규는 눈물을 삼키려고 애를 썼다.
    In the face of his friend's sudden death, seung-gyu tried to swallow his tears.
  • 아무리 화가 나더라도 최대한 화를 삼키고 침착하게 얘기해.
    No matter how angry you are, swallow your anger as much as you can and talk calmly.
    알지만 그러기가 힘들어.
    I know, but it's hard to do that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼키다 (삼키다) 삼키어 (삼키어삼키여) 삼키니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Giải thích món ăn  


🗣️ 삼키다 @ Giải nghĩa

🗣️ 삼키다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103)