🌟 꿀떡

Phó từ  

1. 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.

1. ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꿀떡 넘기다.
    Sweep through.
  • Google translate 꿀떡 삼키다.
    Swallow.
  • Google translate 나는 목에 뭐가 걸린 것 같아 물로 꿀떡 넘겨 버렸다.
    I felt like i had something stuck in my throat, so i squashed it with water.
  • Google translate 지수는 아이가 이유식을 씹지 않고 꿀떡 삼켜서 걱정이다.
    Jisoo is worried that the child gulps down baby food without chewing it.
  • Google translate 구렁이는 먹이를 씹지도 않고 통째로 그냥 꿀떡 삼켜 버린다.
    The worm just gulps down its entire prey without even chewing it.
  • Google translate 고기를 씹지도 않고 꿀떡 넘기면 어떡해!
    How could you flip the meat without even chewing it!
    Google translate 너무 질겨서 씹지를 못하겠어.
    Too tough to chew.
작은말 꼴딱: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양., 일정…

꿀떡: gulp; at a gulp,ごくりと,,tragando de una vez,بسرعة ، بمقادير وافرة,гүд гүд, гуд гуд,ực,อึก, เสียงกลืน(อาหาร)ดังอึก, ลักษณะการกลืนอาหารเสียงดังอึก,glek, gluk,,咕噔,咕噜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿀떡 (꿀떡)
📚 Từ phái sinh: 꿀떡거리다: 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 자꾸 내다. 꿀떡대다: 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 자꾸 내다. 꿀떡이다: 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 내다. 꿀떡하다: 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 내다., 남의 것을 부당하게 …

🗣️ 꿀떡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7)