🌟 꼴딱

Phó từ  

1. 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.

1. ỰC: Âm thanh nuốt hết một lần lượng ít thức ăn qua cổ họng. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침이 꼴딱 넘어가다.
    The saliva just goes down.
  • Google translate 군침을 꼴딱 삼키다.
    Swallow mouthwatering.
  • Google translate 물을 꼴딱 마시다.
    Drink up the water.
  • Google translate 약을 꼴딱 삼키다.
    Swallow a pill.
  • Google translate 환자가 알약을 꼴딱 넘겼다.
    The patient passed the pill.
  • Google translate 나는 사람들이 피자를 맛있게 먹는 모습을 보며 군침만 꼴딱 삼켰다.
    I just swallowed my mouth water watching people enjoy their pizza.
  • Google translate 아이가 우유는 잘 마시던가요?
    Did she drink milk well?
    Google translate 네. 배가 고팠는지 꼴딱 잘 마시더라고요.
    Yeah. he must have been hungry, but he drank like a fish.
큰말 꿀떡: 음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.

꼴딱: gulp; at a gulp,ごくり,,tragando de una vez,,гүд,ực,เอื๊อก, อึ้ก ๆ,glek,,咕嘟,

2. 일정한 시간을 완전히 넘긴 모양.

2. TRỌN, CẢ, HẾT: Hình ảnh trải qua hết một khoảng thời gian nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤을 꼴딱 새우다.
    Stay up all night.
  • Google translate 하루를 꼴딱 굶었다.
    Starved the whole day.
  • Google translate 승규는 만화책을 보느라 밤을 꼴딱 새고는 학교에 가서 졸기 일쑤였다.
    Seung-gyu stayed up all night reading comic books and often went to school to doze off.
  • Google translate 불면증이 있는 나는 잠이 오지 않아 침대에서 뜬눈으로 밤을 꼴딱 새우는 일이 많았다.
    I, who had insomnia, often stayed up all night awake in bed because i couldn't sleep.
  • Google translate 이 많은 걸 혼자 다 먹었단 말이야?
    You're saying you ate all this alone?
    Google translate 응. 오늘 하루 꼴딱 굶었더니 배가 몹시 고팠거든.
    Yes. i've been starving all day and i'.

3. 해가 완전히 지는 모양.

3. HẲN: Hình ảnh mặt trời lặn hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날이 꼴딱 저물다.
    It's getting dark.
  • Google translate 해가 꼴딱 넘어가다.
    The sun goes down.
  • Google translate 우리는 날이 꼴딱 저물자 그날 묵을 곳을 정하기로 했다.
    We decided to pick up a place to stay for the day when it was almost dark.
  • Google translate 승규는 해가 서산으로 꼴딱 넘어가기 전에 서둘러 돌아가자고 했다.
    Seung-gyu asked us to hurry back before the sun went down to seosan.
  • Google translate 해가 꼴딱 졌네요.
    The sun's set.
    Google translate 네. 이젠 곧 별을 볼 수 있겠군요.
    Yes. you'll see the stars soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼴딱 (꼴딱)
📚 Từ phái sinh: 꼴딱거리다: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 자꾸 내다., 그… 꼴딱대다: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 자꾸 내다., 그릇… 꼴딱이다: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 내다. 꼴딱하다: 적은 양의 음식물 따위를 목구멍으로 한꺼번에 삼키는 소리를 내다.

🗣️ 꼴딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53)