🌟 잘근잘근

Phó từ  

1. 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.

1. NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잘근잘근 깨물다.
    Bite gently.
  • Google translate 잘근잘근 물어뜯다.
    Bite gently.
  • Google translate 잘근잘근 씹다.
    Chew gently.
  • Google translate 잘근잘근 씹어 먹다.
    Chew and eat.
  • Google translate 잘근잘근 씹어 삼키다.
    To chew and swallow.
  • Google translate 나는 오징어를 입에 물고 잘근잘근 씹어 먹었다.
    I had a squid in my mouth and chewed it up.
  • Google translate 지수는 손톱을 잘근잘근 물어뜯는 버릇 때문에 혼이 났다.
    Jisoo was scolded for her habit of biting her nails.
  • Google translate 난 이런 채소가 맛있는지 모르겠어.
    I don't know if these vegetables are delicious.
    Google translate 잘근잘근 오래 씹으면 단맛을 느낄 수 있을 거야.
    If you chew it for a long time, you'll feel the sweetness.
큰말 질근질근: 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.

잘근잘근: nibble nibble,くちゃくちゃ。くしゃくしゃ,,mascando, triturando,بخفّة وباستمرار,жалир жалир,nhóp nhép,หนุบหนับ, ลักษณะที่เคี้ยวหนุบหนับ,,,嚼来嚼去地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잘근잘근 (잘근잘근)
📚 Từ phái sinh: 잘근잘근하다: 질깃한 물건을 자꾸 가볍게 씹다.

🗣️ 잘근잘근 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Luật (42) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thể thao (88)