🌟 씹히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씹히다 (
씨피다
) • 씹히어 (씨피어
씨피여
) 씹혀 (씨펴
) • 씹히니 (씨피니
)
📚 Từ phái sinh: • 씹다: 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다., (속된 말…
🗣️ 씹히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅎㄷ: Initial sound 씹히다
-
ㅆㅎㄷ (
썩히다
)
: 음식이나 자연물 등이 상하거나 나쁘게 변하게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ THIU, ĐỂ THỐI: Làm cho thức ăn hay vật tự nhiên... hỏng hoặc trở nên tồi tệ. -
ㅆㅎㄷ (
싸하다
)
: 혀, 목구멍, 코 등이 자극을 받아 아린 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 RÁT, NHỨC, BỎNG RÁT: Lưỡi, cổ họng, mũi... bị kích thích nên có cảm giác như đau buốt. -
ㅆㅎㄷ (
쌈하다
)
: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.
Động từ
🌏 CÃI NHAU, GÂY LỘN: Tranh cãi để giành phần thắng bằng lời nói hay sức mạnh... -
ㅆㅎㄷ (
씹히다
)
: 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.
Động từ
🌏 BỊ NHAI, BỊ NGHIẾN: Người hay động vật cử động răng trên và răng dưới để cắn nhỏ hoặc nghiền mềm thức ăn bỏ vào miệng.
• Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48)