🌟 씹히다

Động từ  

1. 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.

1. BỊ NHAI, BỊ NGHIẾN: Người hay động vật cử động răng trên và răng dưới để cắn nhỏ hoặc nghiền mềm thức ăn bỏ vào miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅콩이 씹히다.
    Peanuts are chewed.
  • Google translate 모래가 씹히다.
    The sand is chewed.
  • Google translate 콩이 씹히다.
    Beans are chewed.
  • Google translate 호두가 씹히다.
    The walnut is chewed.
  • Google translate 아삭아삭 씹히다.
    Crunch.
  • Google translate 잘근잘근 씹히다.
    Chew gently.
  • Google translate 조개의 해감이 덜 빠졌는지 조개를 먹는데 모래가 씹혔다.
    The seashells were chewed while eating the clams, as if they had lost less moisture.
  • Google translate 아이스크림 안에는 자잘한 초콜릿이 들어 있는지 가끔씩 초콜릿이 씹혔다.
    Sometimes chocolate was chewed to see if there was small chocolate in the ice cream.
  • Google translate 어머, 이 집 깍두기 정말 맛있다.
    Oh, this place's kkakdugi is really good.
    Google translate 아삭아삭 씹히는 맛이 일품이야.
    The crunchy taste is excellent.

씹히다: be chewed; be masticated,かまれる【噛まれる】。そしゃくされる【咀嚼される】,être mâché,masticarse, mascarse,يُمضغ,зажлагдах,bị nhai, bị nghiến,ถูกเคี้ยว,dikunyah, terkunyah,жеваться; прожёвываться,被嚼,

2. (속된 말로) 다른 사람에게 비난을 받다.

2. BỊ ĐAY NGHIẾN: (cách nói thông tục) Bị người khác chê trách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장이 씹히다.
    The boss is chewed up.
  • Google translate 왕따가 씹히다.
    Bullying is chewed up.
  • Google translate 남에게 씹히다.
    Be chewed by a person.
  • Google translate 뒤에서 씹히다.
    Chew from behind.
  • Google translate 잘근잘근 씹히다.
    Chew gently.
  • Google translate 우리 동네 아주머니들에게 조금이라도 밉보였다가는 잘근잘근 씹히기 십상이다.
    If you don't like the ladies in my neighborhood at all, you'll be easily chewed up.
  • Google translate 김 부장은 사원들에게 뒤에서 씹히는 것 따위에는 신경도 쓰지 않는지 사원들을 막 대했다.
    Kim treated the employees as if he didn't care about being chewed from behind.
  • Google translate 왜 이렇게 자꾸 귀가 가렵지?
    Why do my ears keep itching?
    Google translate 지금 네가 누구한테 씹히고 있나 보다.
    You must be chewed by someone now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씹히다 (씨피다) 씹히어 (씨피어씨피여) 씹혀 (씨펴) 씹히니 (씨피니)
📚 Từ phái sinh: 씹다: 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다., (속된 말…

🗣️ 씹히다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48)