🌟 쌈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌈하다 (
쌈ː하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌈: 싸우는 일.
🌷 ㅆㅎㄷ: Initial sound 쌈하다
-
ㅆㅎㄷ (
썩히다
)
: 음식이나 자연물 등이 상하거나 나쁘게 변하게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ THIU, ĐỂ THỐI: Làm cho thức ăn hay vật tự nhiên... hỏng hoặc trở nên tồi tệ. -
ㅆㅎㄷ (
싸하다
)
: 혀, 목구멍, 코 등이 자극을 받아 아린 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 RÁT, NHỨC, BỎNG RÁT: Lưỡi, cổ họng, mũi... bị kích thích nên có cảm giác như đau buốt. -
ㅆㅎㄷ (
쌈하다
)
: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.
Động từ
🌏 CÃI NHAU, GÂY LỘN: Tranh cãi để giành phần thắng bằng lời nói hay sức mạnh... -
ㅆㅎㄷ (
씹히다
)
: 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.
Động từ
🌏 BỊ NHAI, BỊ NGHIẾN: Người hay động vật cử động răng trên và răng dưới để cắn nhỏ hoặc nghiền mềm thức ăn bỏ vào miệng.
• Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42)