🌟 싸움하다

Động từ  

1. 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.

1. ĐÁNH NHAU, CÃI NHAU: Gây gỗ để thắng bằng lời nói hay sức lực...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서로 싸움하다.
    Fight each other.
  • Google translate 치고 박고 싸움하다.
    Fight head and head.
  • Google translate 치열하게 싸움하다.
    Fight fiercely.
  • Google translate 원래 형제나 자매들은 틈만 나면 싸움하고 또 금방 화해를 한다.
    Originally brothers or sisters fight whenever they have time and make up again and again quickly.
  • Google translate 민준이는 다른 사람과 싸움하는 것을 싫어해서 누가 시비를 걸어도 피하거나 못 들은 척한다.
    Min-jun hates to fight with others, so he avoids or pretends not to hear anyone who makes a quarrel.
  • Google translate 유민이랑 말다툼을 했는데 져서 본전도 못 찾았어.
    I had an argument with yoomin, but i lost, so i couldn't even find my money.
    Google translate 걔처럼 말 잘하는 아이와 싸움하면 너만 손해라니까.
    You're the only one who gets in trouble with a good talker like him.
준말 쌈하다: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.

싸움하다: fight,けんかする【喧嘩する】,se disputer,pelear, disputar, reñir, discutir,يتشاجر,маргалдах, муудалцах, зодолдох,đánh nhau, cãi nhau,ทะเลาะ, ถกเถียง,berkelahi, bertengkar, mengadu,драться; ссориться,打架,吵架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸움하다 (싸움하다)
📚 Từ phái sinh: 싸움: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일., 경기 등에서 더 낫고 못함을 가리기 위해…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121)