🌟 싸움하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸움하다 (
싸움하다
)
📚 Từ phái sinh: • 싸움: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일., 경기 등에서 더 낫고 못함을 가리기 위해…
🌷 ㅆㅇㅎㄷ: Initial sound 싸움하다
-
ㅆㅇㅎㄷ (
싸움하다
)
: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.
Động từ
🌏 ĐÁNH NHAU, CÃI NHAU: Gây gỗ để thắng bằng lời nói hay sức lực...
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121)