🌟 쌈하다

Động từ  

1. 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.

1. CÃI NHAU, GÂY LỘN: Tranh cãi để giành phần thắng bằng lời nói hay sức mạnh...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌈하다 지다.
    Ssam and lose.
  • 쌈하다 맞다.
    Ssam and hit.
  • 쌈하며 놀다.
    Play with ssam.
  • 불량배와 쌈하다.
    Ssam with a bully.
  • 친구와 쌈하다.
    Ssam with a friend.
  • 서로 쌈하다.
    Ssam with each other.
  • 시끄럽게 쌈하다.
    Ssam noisily.
  • 장난으로 쌈하다.
    Ssam as a joke.
  • 너희들 쌈하지 말고 사이좋게 지낼 수는 없니?
    Can't you guys get along without ssam?
  • 동생이 누구와 쌈하다 맞고 왔는지 입술이 터져서 왔다.
    Who did my brother get beaten up in a fight with? his lips burst.
  • 나와 형은 어릴 적부터 툭하면 쌈하고 화해하기를 반복했다.
    Me and my brother have repeatedly made up since childhood.
  • 너 언제까지 친구들하고 쌈하고 다닐 거니?
    Until when are you going to make a wrap with your friends?
    이번에는 걔가 먼저 저를 때렸어요.
    He hit me first this time.
본말 싸움하다: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌈하다 (쌈ː하다)
📚 Từ phái sinh: 쌈: 싸우는 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Việc nhà (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)