🌟 쌈하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌈하다 (
쌈ː하다
)
📚 Từ phái sinh: • 쌈: 싸우는 일.
🌷 ㅆㅎㄷ: Initial sound 쌈하다
-
ㅆㅎㄷ (
썩히다
)
: 음식이나 자연물 등이 상하거나 나쁘게 변하게 하다.
Động từ
🌏 ĐỂ THIU, ĐỂ THỐI: Làm cho thức ăn hay vật tự nhiên... hỏng hoặc trở nên tồi tệ. -
ㅆㅎㄷ (
싸하다
)
: 혀, 목구멍, 코 등이 자극을 받아 아린 듯한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 RÁT, NHỨC, BỎNG RÁT: Lưỡi, cổ họng, mũi... bị kích thích nên có cảm giác như đau buốt. -
ㅆㅎㄷ (
쌈하다
)
: 말이나 힘 등으로 이기려고 다투다.
Động từ
🌏 CÃI NHAU, GÂY LỘN: Tranh cãi để giành phần thắng bằng lời nói hay sức mạnh... -
ㅆㅎㄷ (
씹히다
)
: 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드럽게 갈리다.
Động từ
🌏 BỊ NHAI, BỊ NGHIẾN: Người hay động vật cử động răng trên và răng dưới để cắn nhỏ hoặc nghiền mềm thức ăn bỏ vào miệng.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78)