🌟 사각사각

Phó từ  

5. 벼, 보리, 밀 등을 계속 벨 때 나는 소리.

5. XOÈN XOẸT, SOÀN SOẠT: Tiếng phát ra khi liên tục cắt lúa, lúa mì, lúa mạch...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각사각 소리가 나다.
    There is a crunch.
  • Google translate 사각사각 벼를 베다.
    Slice square rice.
  • Google translate 농부들이 낫질을 하면서 사각사각 소리가 났다.
    There was a crunch as the farmers nailed.
  • Google translate 잔디 깎는 기계가 지나갈 때마다 잔디가 사각사각 잘려 나갔다.
    Every time the lawn mower passed by, the grass was cut square.
Từ tham khảo 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…

사각사각: ,さくさく,,segando, guadañando,"سا غاك سا غاك",шир шир, ширд ширд,xoèn xoẹt, soàn soạt,เสียงสวบๆ,,,刷刷地,

1. 눈이 내리거나 눈을 밟을 때 계속 나는 소리.

1. XÀO XẠO XÀO XẠO: Tiếng phát ra liên tục khi tuyết rơi hay giẫm lên tuyết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각사각 소리.
    Rectangular sound.
  • Google translate 사각사각 소리가 나다.
    There is a crunch.
  • Google translate 싸락눈이 내리면서 사각사각 소리가 났다.
    There was a crunch as the hail fell.
  • Google translate 발 밑에 쌓인 눈이 밟힐 때마다 사각사각 소리를 낸다.
    Every time the snow under the feet is stepped on, it makes a crunch.
Từ tham khảo 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…

2. 과자나 배, 사과 등을 계속 씹을 때 나는 소리.

2. SỒN SỘT SỒN SỘT, RAU RÁU RAU RÁU: Tiếng phát ra khi liên tục nhai bánh kẹo hay lê, táo...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각사각 소리.
    Rectangular sound.
  • Google translate 사각사각 소리가 나다.
    There is a crunch.
  • Google translate 사각사각 씹히다.
    Be chewed on a slant.
  • Google translate 깍두기가 사각사각 씹히는 것이 아주 맛있다.
    The crunching of kkakdugi is very delicious.
  • Google translate 배가 싱싱해서 씹을 때마다 기분 좋은 사각사각 소리가 난다.
    The belly is fresh, so every time i chew, i hear a pleasant squint.
Từ tham khảo 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…

3. 갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 계속 스칠 때 나는 소리.

3. SỘT SÀ SỘT SOẠT: Tiếng phát ra khi vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… liên tục sượt qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각사각 소리.
    Rectangular sound.
  • Google translate 사각사각 소리가 나다.
    There is a crunch.
  • Google translate 빨랫줄에 널어 놓은 빨래들이 사각사각 나부꼈다.
    The clothes hung on the clothesline fluttered.
  • Google translate 신부가 한 발씩 걸을 때마다 하얀 면사포가 사각사각 소리를 냈다.
    Every step the bride took, the white veil made a squall.
Từ tham khảo 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…

4. 종이에 글씨를 계속 쓸 때 나는 소리.

4. VÈO VÈO, VÙ VÙ: Tiếng phát ra khi liên tục viết chữ lên giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사각사각 소리.
    Rectangular sound.
  • Google translate 사각사각 필기를 하다.
    Take a scrawl.
  • Google translate 시험장 안은 너무 조용해서 연필의 사각사각 소리가 크게 들릴 정도였다.
    The inside of the test site was so quiet that the pencil's square sounded loud.
  • Google translate 유민이는 기껏 사각사각 써 놓은 글이 마음에 안 드는지 지우개로 지워 버렸다.
    Yu-min erased the writing with an eraser to make sure she didn't like it.
Từ tham khảo 서걱서걱: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리., 눈을 계속해서 밟는 소리., 과…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사각사각 (사각싸각)
📚 Từ phái sinh: 사각사각하다: 벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다., 눈이 내리거나 눈을 밟는 …

🗣️ 사각사각 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28)