🌟 살금살금
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살금살금 (
살금살금
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 살금살금 @ Ví dụ cụ thể
- 네가 딴 데 정신 팔려 있길래 살금살금 왔지. [뿅]
- 살금살금 기어가다. [기어가다]
- 엄마는 쌔근대는 아기가 깰세라 살금살금 걸어 다녔다. [쌔근대다]
- 맞아, 나는 아랫집을 배려하려고 걷는 것도 살금살금 걷는데 말야. [배려하다 (配慮하다)]
- 그녀는 구두 굽이 바닥이 닿는 소리가 나지 않게 하기 위해 발뒤꿈치를 들고 살금살금 걸었다. [발뒤꿈치]
- 나는 지수를 놀래 주려고 살금살금 뒷문으로 돌아갔다. [놀래다]
- 도둑고양이처럼 살금살금 걷다. [도둑고양이]
- 승규는 풀잎 위에 내려앉아 있는 잠자리를 잡으려고 살금살금 다가갔다. [내려앉다]
- 우리는 소리가 나지 않도록 뒤축을 들고 살금살금 걸었다. [뒤축]
- 살금살금 조심해서 걸어. [얼음장 (얼음張)]
- 수상한 사내 하나가 벽에 붙어 게걸음으로 살금살금 걸어갔다. [게걸음]
- 고양이가 살금살금 다가가자 까치가 후루룩거리며 날아가 버렸다. [후루룩거리다]
- 남편은 내가 잠들어 있으면 깨우지 않으려고 살금살금 걸어다닌다. [-으면]
🌷 ㅅㄱㅅㄱ: Initial sound 살금살금
-
ㅅㄱㅅㄱ (
살금살금
)
: 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Hình ảnh thường xuyên chuyển động lặng lẽ một cách cẩn thận, để ý để người khác không biết. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간에.
Phó từ
🌏 TỪNG KHOẢNH KHẮC: Trong khoảnh khắc của từng lúc. -
ㅅㄱㅅㄱ (
소근소근
)
: → 소곤소곤
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
사각사각
)
: 벼, 보리, 밀 등을 계속 벨 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, SOÀN SOẠT: Tiếng phát ra khi liên tục cắt lúa, lúa mì, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
삼국사기
)
: 고려 시대에 김부식이 왕의 명령을 받고 펴낸 역사책. 신라, 백제, 고구려의 삼국 역사에 관해 쓰여 있다. ‘삼국유사’와 함께 한국에 남아 있는 가장 오래된 역사책이다.
Danh từ
🌏 SAMGUKSAGI; TAM QUỐC SỬ KÝ: Sách lịch sử lâu đời nhất còn lại ở Hàn Quốc cùng với quyển Tam quốc di sự, do Kim Bu Sik vào thời Goryeo theo mệnh lệnh của vua viết về lịch sử Tam quốc gồm ba nước Shilla, Baekje và Goguryeo. -
ㅅㄱㅅㄱ (
새근새근
)
: 고르지 않고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN: Tiếng liên tục thở không đều và gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
서걱서걱
)
: 벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리.
Phó từ
🌏 RÀN RẠT, XOÈN XOẸT: Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch... -
ㅅㄱㅅㄱ (
소곤소곤
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RĨ RÀ RÌ RẦM, THÌ THÀ THÌ THÀO, LÀO XÀ LÀO XÀO :: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh ấy. -
ㅅㄱㅅㄱ (
싱글싱글
)
: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
순간순간
)
: 그때그때의 순간.
Danh từ
🌏 MỖI GIÂY MỖI KHẮC: Mỗi thời khắc -
ㅅㄱㅅㄱ (
생글생글
)
: 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅅㄱㅅㄱ (
수군수군
)
: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÌ THẦM, MỘT CÁCH XÌ XÀO: Âm thanh cứ nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㄱㅅㄱ (
송글송글
)
: → 송골송골
Phó từ
🌏 -
ㅅㄱㅅㄱ (
송골송골
)
: 땀이나 물방울 등이 살갗이나 표면에 작게 많이 돋아나 있는 모양.
Phó từ
🌏 LẤM TẤM, LẤM TA LẤM TẤM: Hình ảnh mồ hôi hoặc giọt nước... đọng nho nhỏ nhiều trên da thịt hay bề mặt. -
ㅅㄱㅅㄱ (
슬금슬금
)
: 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÉN LÚT, MỘT CÁCH THẬM THỤT: Điệu bộ để ý thái độ của người khác và hành động ngấm ngầm để người khác không biết được.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57)