🌟 살금살금

  Phó từ  

1. 남이 모르도록 눈치를 보며 조심스럽게 조용히 자꾸 움직이는 모양.

1. MỘT CÁCH RÓN RÉN, MỘT CÁCH LEN LÉN, MỘT CÁCH LÉN LÚT: Hình ảnh thường xuyên chuyển động lặng lẽ một cách cẩn thận, để ý để người khác không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 살금살금 걷다.
    Walk [18].
  • Google translate 살금살금 나오다.
    Sneak out.
  • Google translate 살금살금 내려가다.
    Creep down.
  • Google translate 살금살금 다가가다.
    Gently approach.
  • Google translate 살금살금 돌아다니다.
    Creep about.
  • Google translate 살금살금 들어가다.
    Creep in.
  • Google translate 살금살금 올라가다.
    Creep up.
  • Google translate 살금살금 쫓아가다.
    Sneaking after.
  • Google translate 지수는 언니가 없을 때마다 과자를 살금살금 꺼내 먹었다.
    Ji-soo crept out the snacks whenever her sister was away.
  • Google translate 나는 친구가 깜짝 놀라게 하려고 뒤에서 살금살금 다가갔다.
    I crept up from behind to surprise my friend.
  • Google translate 넌 도대체 어디를 가길래 매일 살금살금 집을 나가니?
    Where the hell do you go and sneak out of the house every day?
    Google translate 친구들이랑 놀러 다니느라 그랬어요. 죄송해요.
    I was hanging out with my friends. i'm sorry.
큰말 슬금슬금: 남이 알아차리지 못하도록 눈치를 살펴 가면서 슬며시 행동하는 모양.

살금살금: silently; carefully,こそこそ。こっそり,,con sigilo,سرا، خلسة، بهدوء,аяар аяар, зөөлөн зөөлөн,một cách rón rén, một cách len lén, một cách lén lút,อย่างเงียบ ๆ, อย่างค่อย ๆ, อย่างลับ ๆ ล่อ ๆ,dengan diam-diam, secara rahasia,потихоньку; украдкой; крадучись,悄悄地,蹑手蹑脚地,鬼鬼祟祟地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살금살금 (살금살금)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 살금살금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)