🌟 쌔근대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근대다 (
쌔근대다
)
🌷 ㅆㄱㄷㄷ: Initial sound 쌔근대다
-
ㅆㄱㄷㄷ (
싸고돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쌔근대다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쑤군대다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅆㄱㄷㄷ (
씨근대다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.
• Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)