🌟 쌔근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근거리다 (
쌔근거리다
)
🌷 ㅆㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 쌔근거리다
-
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쑤군거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
씨근거리다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쌔근거리다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)