🌟 쑤군거리다

Động từ  

1. 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.

1. XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 사람들은 승규의 잘못에 대해 쑤군거렸다.
    The villagers poked at seung-gyu's fault.
  • Google translate 사람들은 그 사람이 범인임이 틀림없다고 쑤군거렸다.
    People poked that he must be the criminal.
  • Google translate 사무실에 들어서니 동료들이 어제 회식 때 내가 저지른 실수를 쑤군거리고 있었다.
    Entering the office, my colleagues were poking at the mistake i made at the company dinner yesterday.
  • Google translate 누가 수업 시간에 이렇게 쑤군거리지?
    Who pokes like this in class?
    Google translate 앗, 수업 끝나고 다시 얘기하자.
    Oh, let's talk again after class.
Từ đồng nghĩa 쑤군대다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 쑤군쑤군하다: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
여린말 수군거리다: 남이 알아듣지 못하게 낮은 목소리로 자꾸 이야기하다.

쑤군거리다: talk in whispers; talk low,ひそひそと話す【ひそひそと話す】。とりざたする【取沙汰する】,chuchoter,cuchuchear, hablar al oído, murmurar, susurrar,يثرثر,шивэр авир ярих,xì xào, xầm xì,ส่งเสียงกระซิบกระซาบ, ส่งเสียงซุบซิบ,berbisik-bisik, bisik-bisik,шептаться,嘀咕,窃窃私语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쑤군거리다 (쑤군거리다)

💕Start 쑤군거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124)