🌟 쑤군거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤군거리다 (
쑤군거리다
)
🌷 ㅆㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 쑤군거리다
-
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쑤군거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
씨근거리다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쌔근거리다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)