🌟 쑤군거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쑤군거리다 (
쑤군거리다
)
🌷 ㅆㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 쑤군거리다
-
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쑤군거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
씨근거리다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쌔근거리다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365)