🌟 쌔근거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근거리다 (
쌔근거리다
)
🌷 ㅆㄱㄱㄹㄷ: Initial sound 쌔근거리다
-
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쑤군거리다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe hiểu được. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
씨근거리다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy. -
ㅆㄱㄱㄹㄷ (
쌔근거리다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
• Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91)