🌟 싸고돌다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싸고돌다 (
싸고돌다
) • 싸고돌아 (싸고도라
) • 싸고도니 () • 싸고돕니다 (싸고돔니다
)
🌷 ㅆㄱㄷㄷ: Initial sound 싸고돌다
-
ㅆㄱㄷㄷ (
싸고돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쌔근대다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쑤군대다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅆㄱㄷㄷ (
씨근대다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.
• Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)