🌟 씨근대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨근대다 (
씨근대다
)
🌷 ㅆㄱㄷㄷ: Initial sound 씨근대다
-
ㅆㄱㄷㄷ (
싸고돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쌔근대다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쑤군대다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅆㄱㄷㄷ (
씨근대다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.
• Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81)