🌟 씨근대다

Động từ  

1. 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.

1. THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨을 씨근대다.
    Breathe hard.
  • 숨소리를 씨근대다.
    Breathe.
  • 가쁘게 씨근대다.
    Farewell.
  • 거칠게 씨근대다.
    Rough about.
  • 숨이 차서 씨근대다.
    Breathe out of breath.
  • 화나서 씨근대다.
    I'm so mad that i'm a bitch.
  • 형은 좀처럼 분을 누르지 못하고 거친 숨을 씨근댔다.
    My brother couldn't control his minutes and was breathing heavily.
  • 둘은 싸움을 멈추고 잠시 씨근대며 서로를 노려보았다.
    The two stopped fighting and glared at each other for a moment.
  • 너 어디 아파? 왜 이렇게 씨근대고 있어?
    Are you sick? why are you being such a bitch?
    응, 코감기에 걸려서 숨을 잘 못 쉬겠어.
    Yes, i have a cold in my nose and can't breathe well.
Từ đồng nghĩa 씨근거리다: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Từ đồng nghĩa 씨근씨근하다: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씨근대다 (씨근대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8)