🌟 씨근대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨근대다 (
씨근대다
)
🌷 ㅆㄱㄷㄷ: Initial sound 씨근대다
-
ㅆㄱㄷㄷ (
싸고돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쌔근대다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쑤군대다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅆㄱㄷㄷ (
씨근대다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.
• Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8)