🌟 쌔근대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌔근대다 (
쌔근대다
)
🌷 ㅆㄱㄷㄷ: Initial sound 쌔근대다
-
ㅆㄱㄷㄷ (
싸고돌다
)
: 어떤 대상의 주위를 둥글게 돌다.
Động từ
🌏 XOAY QUANH: Xoay tròn xung quanh đối tượng nào đó. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쌔근대다
)
: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅆㄱㄷㄷ (
쑤군대다
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하다.
Động từ
🌏 XÌ XÀO, XẦM XÌ: Liên tục nói chuyện bằng giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. -
ㅆㄱㄷㄷ (
씨근대다
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8)