🌟 쌔근대다

Động từ  

1. 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. THỞ HỔN HỂN, THỞ PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục phát ra hơi khàn. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숨을 쌔근대다.
    Breathe hard.
  • 숨결을 쌔근대다.
    Breathe in.
  • 분해서 쌔근대다.
    Be exasperated with indignation.
  • 아파서 쌔근대다.
    Sweet with pain.
  • 흥분해서 쌔근대다.
    Flutter with excitement.
  • 친구는 뛰어왔는지 잠시 쌔근대며 숨을 쉬었다.
    Friend ran in and breathed for a moment.
  • 한참을 울던 아이가 눈물을 그친 채 숨결을 쌔근댔다.
    The child, who had been crying for a long time, held back his tears and breathed.
  • 아까 그 애 화난 표정 봤니?
    Did you see his angry face earlier?
    얼굴이 벌게져서 숨소리만 쌔근대더라.
    My face was so puffy that i couldn't breathe.
Từ đồng nghĩa 쌔근거리다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., 어…
Từ đồng nghĩa 쌔근쌔근하다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., …
여린말 새근대다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다., 어린아이…

2. 어린아이가 깊이 잠들어 조용하게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다.

2. NGÁY KHE KHẼ, NGÁY NHẸ, THỞ ĐỀU: Tiếng trẻ em thở một cách nhẹ nhàng khi ngủ say, phát ra liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쌔근대는 숨소리.
    Sizzling breathing.
  • 쌔근대며 자다.
    Sleeping soundly.
  • 쌔근대며 잠들다.
    Fall asleep sweetly.
  • 어린아이가 쌔근대다.
    A child spins.
  • 엄마는 쌔근대는 아기가 깰세라 살금살금 걸어 다녔다.
    The mother crept around so that the fluttering baby wouldn't wake up.
  • 쌔근대며 잠든 아이의 얼굴이 아무 걱정 없이 평화로웠다.
    The face of the sleeping child was peaceful without any worries.
  • 아기가 많이 울고 보채서 힘들지?
    It's hard because the baby's crying a lot, right?
    응, 그래도 쌔근대며 잘 때는 얼마나 사랑스러운지 몰라.
    Yeah, but i still don't know how lovely it is when i sleep quietly.
Từ đồng nghĩa 쌔근거리다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., 어…
Từ đồng nghĩa 쌔근쌔근하다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., …
여린말 새근대다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다., 어린아이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌔근대다 (쌔근대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8)