🌟 새근대다

Động từ  

1. 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다.

1. THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều và gấp gáp liên tiếp phát ra. Hoặc làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새근대는 숨결.
    Fresh breath.
  • Google translate 새근대는 숨소리.
    Fresh breath sounds.
  • Google translate 가쁘게 새근대다.
    Pale-bending.
  • Google translate 뛰어서 새근대다.
    Run and be fresh.
  • Google translate 분해서 새근대다.
    I'm so angry.
  • Google translate 마취가 풀리는지 남편은 고통을 호소하며 거칠게 숨을 새근댔다.
    Whether the anesthesia wore off or not, the husband complained of pain and gasped wildly.
  • Google translate 벌컥 문을 열고 들어온 아이는 거칠게 새근대며 숨을 몰아쉬었다.
    The child, who burst in with the door open, gasped violently.
  • Google translate 대체 무슨 일인지 새근대지만 말고 말을 해.
    Don't be so vague about what's going on.
    Google translate 내가 왜 화가 났는지 정말 모르겠어?
    Don't you really know why i'm upset?
Từ đồng nghĩa 새근거리다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다., 어린아…
Từ đồng nghĩa 새근새근하다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내…
센말 쌔근대다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., 어린…

새근대다: breathe hard; gasp,はあはあする,haleter, être essouflé, être hors d'haleine, avoir la respiration haletante,jadear,يلهث,амьсгаадах, уухилах,thở hổn hển,เสียงหายใจหอบ, หายใจหอบ, นอนหายใจครืด ๆ,,задыхаться; дышать с трудом,喘粗气,

2. 어린아이가 깊이 잠들어 조용하게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다.

2. THỞ ĐỀU ĐẶN, THỞ NHẸ NHÀNG: Tiếng trẻ con ngủ sâu thở khe khẽ liên tiếp phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새근대는 소리.
    A whirring sound.
  • Google translate 새근대는 숨결.
    Fresh breath.
  • Google translate 아이가 새근대다.
    The child is fresh.
  • Google translate 곤히 새근대다.
    Beggarly reticenthusiastic.
  • Google translate 조용하게 새근대다.
    Quietly whisper.
  • Google translate 아이는 엄마 품에 안겨 젖을 빨더니 금세 새근댔다.
    The child was sucking his breast in his mother's arms and whispering.
  • Google translate 새근대는 숨소리에 맞추어 아이의 가슴이 오르락내리락한다.
    The child's heart goes up and down according to the sound of his breath.
  • Google translate 아기가 새근대며 자는 모습이 정말 귀엽네요.
    It's so cute how a baby sleeps quietly.
    Google translate 그러게요. 사랑스러워라!
    Yeah. how lovely!
Từ đồng nghĩa 새근거리다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다., 어린아…
Từ đồng nghĩa 새근새근하다: 고르지 않고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내…
센말 쌔근대다: 숨 쉬는 소리가 조금 거칠게 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다., 어린…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새근대다 (새근대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119)