🌟 씹다

☆☆☆   Động từ  

1. 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다.

1. NHAI: Người hay động vật cho thức ăn vào miệng cắn nhỏ ra hoặc nghiền cho mềm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기를 씹다.
    Chew meat.
  • Google translate 껌을 씹다.
    Chew gum.
  • Google translate 여물을 씹다.
    Chew up the fowls.
  • Google translate 잘근잘근 씹다.
    Chew gently.
  • Google translate 질겅질겅 씹다.
    Chew.
  • Google translate 나는 체하지 않게 밥을 천천히 꼭꼭 씹어 먹었다.
    I chewed the rice slowly and firmly so that i wouldn't get indigestion.
  • Google translate 지수는 단물이 빠질 때까지 껌을 질겅질겅 씹었다.
    Jisoo chewed gum until the sweet water came out.
  • Google translate 강아지에게 쥐포를 줘도 될까요?
    Can i give the dog a jerky?
    Google translate 아뇨, 우리 개는 늙어서 이빨이 약해 쥐포는 씹을 수가 없어요.
    No, my dog is old and has weak teeth, so he can't chew on dried filefish.

씹다: chew; masticate,かむ【噛む】。そしゃくする【咀嚼する】,mâcher,masticar, mascar,يمضغ,зажлах,nhai,เคี้ยว,mengunyah,жевать,咀嚼,嚼,

2. (속된 말로) 다른 사람의 행동이나 말을 비난하거나 헐뜯다.

2. ĐAY NGHIẾN: (cách nói thông tục) Chỉ trích hay nói xấu về hành động hay lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 씹는 말.
    Chewing words.
  • Google translate 상사를 씹다.
    Chew one's boss.
  • Google translate 친구를 씹다.
    Chew a friend.
  • Google translate 뒤에서 씹다.
    Chew from behind.
  • Google translate 몰래 씹다.
    To chew secretly.
  • Google translate 민준은 자신을 괴롭히는 상사를 항상 뒤에서 씹곤 했다.
    Min-jun used to chew his boss from behind all the time.
  • Google translate 나는 앞에서는 친한 척 굴고 뒤에서는 씹는 그런 사람들이 정말 싫다.
    I hate people who pretend to be close in front and chew in the back.
  • Google translate 승규는 남을 씹는 재미로 사는 것 같아.
    Seung-gyu seems to live for the fun of chewing others.
    Google translate 그러니까. 다른 사람 험담하기 전에 자기부터 돌아볼 것이지.
    I mean. you're going to look back on yourself before you gossip about other people.

3. 다른 사람이 한 말의 뜻을 곰곰이 여러 번 생각하다.

3. NGHIỀN NGẪM, SUY GẪM: Suy nghĩ cặn kẽ nhiều lần về nghĩa của lời người khác nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 씹다.
    Chew a horse.
  • Google translate 몇 번이고 씹다.
    Chew over and over again.
  • Google translate 나는 아버지가 하신 말씀을 몇 번이고 씹어 보았다.
    I chewed my father's words over and over again.
  • Google translate 책에서 이해가 되지 않는 부분을 몇 번이고 씹고 나서야 이해할 수 있었다.
    I couldn't understand it until i chewed it over and over again in the book.
  • Google translate 선생님이 나한테 왜 그런 말을 하셨는지 잘 모르겠어.
    I don't know why the teacher told me that.
    Google translate 몇 번 씹다 보면 선생님의 의도를 짐작할 수 있을 거야.
    A few bites and you'll guess the teacher's intentions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 씹다 (씹따) 씹어 (씨버) 씹으니 (씨브니) 씹는 (씸는)
📚 Từ phái sinh: 씹히다: 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Gọi món  


🗣️ 씹다 @ Giải nghĩa

🗣️ 씹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)