🌟 씹다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씹다 (
씹따
) • 씹어 (씨버
) • 씹으니 (씨브니
) • 씹는 (씸는
)
📚 Từ phái sinh: • 씹히다: 사람이나 동물이 입에 넣은 음식 등이 윗니와 아랫니를 움직여 잘게 잘리거나 부드…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Gọi món
🗣️ 씹다 @ Giải nghĩa
- 짓씹다 : 짓이기듯이 매우 세게 씹다.
- 반추하다 (反芻하다) : 소, 염소 등이 삼킨 먹이를 다시 게워 씹다.
- 되새김질하다 : 소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.
- 되새기다 : 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
- 질겅거리다 : 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹다.
- 되씹다 : 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다.
- 우물대다 : 음식물을 입 안에 넣은 채 삼키지 않고 자꾸 씹다.
- 오물거리다 : 음식물을 입 안에 넣고 입을 다문 채 조금씩 자꾸 씹다.
- 오물대다 : 음식물을 입 안에 넣고 입을 다문 채 조금씩 자꾸 씹다.
- 오물오물하다 : 음식물을 입 안에 넣고 입을 다문 채 조금씩 자꾸 씹다.
- 곱씹다 : 음식을 여러 번 되풀이해서 씹다.
- 우물거리다 : 음식물을 입 안에 넣은 채 삼키지 않고 자꾸 씹다.
- 우물우물하다 : 음식물을 입 안에 넣은 채 삼키지 않고 자꾸 씹다.
- 지근지근하다 : 가볍게 자꾸 씹다.
- 질겅이다 : 질긴 물건을 거칠게 씹다.
- 질겅대다 : 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹다.
🗣️ 씹다 @ Ví dụ cụ thể
- 자근자근 씹다. [자근자근]
- 사각대며 씹다. [사각대다]
- 서걱서걱 씹다. [서걱서걱]
- 우두둑 씹다. [우두둑]
- 아드득 씹다. [아드득]
- 서걱거리며 씹다. [서걱거리다]
- 서걱대며 씹다. [서걱대다]
- 자두를 씹다. [자두]
- 파삭파삭 씹다. [파삭파삭]
- 짝짝 씹다. [짝짝]
- 어금니를 질끈 씹다. [질끈]
- 초콜릿을 씹다. [초콜릿 (chocolate)]
- 이로 씹다. [이]
- 이빨로 씹다. [이빨]
- 고기를 씹다. [고기]
- 꾸역꾸역 씹다. [꾸역꾸역]
- 오물거리며 씹다. [오물거리다]
- 더 씹다가 삼킬게요. [오물거리다]
- 오도독 씹다. [오도독]
- 오물오물 씹다. [오물오물]
- 생쌀을 씹다. [생쌀 (生쌀)]
- 우물대며 씹다. [우물대다]
- 꽉꽉 씹다. [꽉꽉]
- 지근지근 씹다. [지근지근]
- 나는 껌을 오랫동안 지근지근 씹다가 단맛이 사라진 후 뱉었다. [지근지근]
- 게걸스럽게 씹다. [게걸스럽다]
- 바삭바삭 씹다. [바삭바삭]
- 우적우적 씹다. [우적우적]
- 우지직 씹다. [우지직]
- 질근질근 씹다. [질근질근]
- 아이는 질긴 쇠고기를 질근질근 씹다가 결국 뱉었다. [질근질근]
- 북어포를 씹다. [북어포 (北魚脯)]
- 잘근잘근 씹다. [잘근잘근]
- 북어를 씹다. [북어 (北魚)]
- 건빵을 씹다. [건빵 (乾빵)]
- 땡감을 씹다. [땡감]
- 꼭꼭 씹다. [꼭꼭]
- 껌을 씹다. [껌 (←gum)]
- 육포를 씹다. [육포 (肉脯)]
- 쥐포를 씹다. [쥐포 (쥐脯)]
- 질겅질겅 씹다. [질겅질겅]
🌷 ㅆㄷ: Initial sound 씹다
-
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등을 이용하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÙNG, SỬ DỤNG: Sử dụng vật liệu, công cụ hay phương tiện... để làm việc nào đó. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 연필이나 펜 등의 필기도구로 종이 등에 획을 그어서 일정한 글자를 적다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VIẾT, CHÉP: Vẽ nét rồi ghi chữ nhất định lên giấy... bằng dụng cụ ghi chép như bút chì hoặc bút... -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 모자나 가발 등을 머리에 얹어 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỘI: Đặt phủ lên đầu những thứ như mũ, tóc giả... -
ㅆㄷ (
쌓다
)
: 여러 개의 물건을 겹겹이 포개다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, CHỒNG: Chồng nhiều đồ vật thành các lớp. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỌC, GÓI: Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải... -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 값이 보통보다 낮다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá thấp hơn bình thường. -
ㅆㄷ (
씻다
)
: 때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn. -
ㅆㄷ (
씹다
)
: 사람이나 동물이 음식을 입에 넣고 이로 잘게 자르거나 부드럽게 갈다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHAI: Người hay động vật cho thức ăn vào miệng cắn nhỏ ra hoặc nghiền cho mềm. -
ㅆㄷ (
쓰다
)
: 약의 맛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮNG: Giống như vị thuốc. -
ㅆㄷ (
썰다
)
: 칼이나 톱 등을 대고 아래로 누르며 날을 앞뒤로 움직여서 무엇을 자르거나 여러 토막이 나게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÁI, CƯA: Chạm dao hay cưa… vào rồi ấn xuống và dịch chuyển lưỡi ra trước sau để cắt cái gì đó hoặc làm ra thành nhiều miếng. -
ㅆㄷ (
쐬다
)
: 얼굴이나 몸에 바람이나 햇볕 등을 직접 받다.
☆☆
Động từ
🌏 HÓNG, HỨNG: Trực tiếp đón gió hay ánh nắng... vào mặt hay cơ thể. -
ㅆㄷ (
쏟다
)
: 그릇 등에 담겨 있는 액체나 물질이 밖으로 나오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ: Làm cho chất lỏng hay vật chất chứa trong bát thoát ra bên ngoài. -
ㅆㄷ (
쏘다
)
: 어떤 물체를 목표를 향하여 세게 날아가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮN: Làm cho vật thể nào đó bay mạnh hướng tới mục tiêu. -
ㅆㄷ (
썩다
)
: 음식물이나 자연물이 세균에 의해 분해되어 상하거나 나쁘게 변하다.
☆☆
Động từ
🌏 THIU THỐI, MỤC RỮA: Thức ăn hay sinh vật bị phân giải bởi vi khuẩn nên ôi thiu hay trở nên không tốt. -
ㅆㄷ (
싸다
)
: 주로 어린아이가 똥이나 오줌을 참지 못하고 누다.
☆☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Chủ yếu trẻ nhỏ không nhịn được đại tiện hoặc tiểu tiện mà cho ra. -
ㅆㄷ (
쓸다
)
: 밀어 내어 한데 모아 치우다.
☆☆
Động từ
🌏 QUÉT: Đẩy ra rồi gom lại một chỗ và dọn đi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47)