🌟 짝짝
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝짝 (
짝짝
)
🗣️ 짝짝 @ Ví dụ cụ thể
- 어디선가 캐스터네츠를 짝짝 치는 소리가 들려왔다. [캐스터네츠 (castanets)]
- 응, 음식이 아주 입에 짝짝 달라붙는 게 요리 솜씨가 보통이 아니신 것 같아. [입에 달라붙다]
- 어머니는 요리 솜씨가 좋으셔서 어떤 반찬이든 입에 짝짝 달라붙게 만드신다. [달라붙다]
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 짝짝
• Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)