🌟 질겅질겅

Phó từ  

1. 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹는 모양.

1. NHÓP NHÉP NHÓP NHÉP: Hình ảnh nhai liên tục những đồ vật dai một cách thô thiển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 질겅질겅 깨물다.
    Bite.
  • Google translate 질겅질겅 씹다.
    Chew.
  • Google translate 지수가 젤리를 질겅질겅 씹어 먹었다.
    Jisoo chewed the jelly.
  • Google translate 아이는 우유병에 꽂힌 빨대를 질겅질겅 깨물었다.
    The child bit the straw in the milk bottle.
  • Google translate 연필 끝이 왜 다 이 모양이니?
    Why are all the pencils in this shape?
    Google translate 제가 연필 끝을 질겅질겅 씹는 버릇이 있어요.
    I have a habit of chewing on the tip of a pencil.

질겅질겅: chewingly; gnawingly,くちゃくちゃ,,masticando algo duro,مع المضغ,хазлан, зажилан,nhóp nhép nhóp nhép,หนึบหนับ, ลักษณะที่เคี้ยวหนึบหนับ,,жуя,嚼来嚼去地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 질겅질겅 (질겅질겅)
📚 Từ phái sinh: 질겅질겅하다: 질긴 물건을 자꾸 거칠게 씹다.

🗣️ 질겅질겅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155)