🌟 자글자글

Phó từ  

1. 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리.

1. LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자글자글 끓다.
    Boiling up.
  • Google translate 자글자글 소리가 나다.
    There's a murmur.
  • Google translate 자글자글 소리를 내다.
    Make a jingle.
  • Google translate 자글자글 졸이다.
    Boil it up.
  • Google translate 어머니는 된장찌개를 자글자글 끓이셨다.
    Mother boiled soybean paste stew.
  • Google translate 냄비에 물을 조금 넣고 설탕을 넣어 자글자글 소리가 날 때까지 끓입니다.
    Put some water in a pot and sugar in it and boil it until it's jagged.
  • Google translate 후라이팬에 자글자글 소리가 나는데?
    There's a jingle in the frying pan.
    Google translate 가서 불을 좀 줄여야겠다.
    I need to go and turn down the lights.
Từ tham khảo 지글지글: 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.,…

자글자글: with a sizzling sound,じゅうじゅう。じりじり,,con borboteos, con borbollones,"زا غول زا غول",пор пор,lộc bộc,ปุด ๆ, เสียงเดือดปุด ๆ,,буль-буль,嗞啦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자글자글 (자글자글)
📚 Từ phái sinh: 자글자글하다: 적은 양의 액체나 기름 따위가 걸쭉하게 잦아들면서 잇따라 소리를 내면서 끓…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)