🌟 지긋지긋

Phó từ  

1. 진저리가 날 정도로 매우 싫고 괴로운 모양.

1. NGẤY, NGÁN NGẨM: Hình ảnh rất đáng ghét và phiền phức đến mức thấy chán chường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지긋지긋 귀찮다.
    I'm tired of it.
  • Google translate 지긋지긋 싫다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 지긋지긋 진저리를 치다.
    I'm sick and tired of it.
  • Google translate 지긋지긋 치가 떨리다.
    I'm sick and tired of it.
  • Google translate 지긋지긋 피로하다.
    I'm tired of it.
  • Google translate 내가 사지 않겠다고 했는데도 장사꾼이 지긋지긋 따라오며 말을 걸었다.
    I said i wouldn't buy it, but the merchant followed me to the floor and talked to me.
  • Google translate 지수는 친구가 자기 욕을 했다는 사실을 떠올릴 때마다 지긋지긋 치가 떨렸다.
    Whenever jisoo remembered that her friend had spoken ill of her, she shuddered.
  • Google translate 요즘 광고 전화가 너무 많이 와.
    I've been getting too many commercial calls lately.
    Google translate 나도 그런 전화 많이 오는데 정말 지긋지긋 귀찮더라.
    I've been getting a lot of calls like that, and i'm really tired of it.

지긋지긋: excruciatingly tiresomely,うんざり。こりごり,horriblement, abominablement,siendo inaguantable,كثيرًا ، شديدًا ، متعبًّا ، مضجرًا,дургүй хүрэм, зэвүү хүрэм, залхмаар,ngấy, ngán ngẩm,อย่างเข็ดหลาบ, อย่างเข็ดขยาด, อย่างน่าเบื่อหน่าย, อย่างเบื่อหน่ายเต็มที, อย่างเซ็ง,,невыносимо; противно,厌烦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지긋지긋 (지귿찌귿)
📚 Từ phái sinh: 지긋지긋하다: 진저리가 나도록 몹시 싫고 괴롭다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104)