🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13

지긋지긋 : 진저리가 날 정도로 매우 싫고 괴로운 모양. Phó từ
🌏 NGẤY, NGÁN NGẨM: Hình ảnh rất đáng ghét và phiền phức đến mức thấy chán chường.

질근질근 : 질긴 물건을 자꾸 씹는 모양. Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh liên tục nhai cái gì đó dai.

질금질금 : 물이나 액체 등이 조금씩 자꾸 새어 흐르거나 나왔다 그쳤다 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ GIỌT: Hình ảnh nước hay chất lỏng chảy ra ít một một cách liên tục hoặc chảy ra rồi lại ngưng lại.

징글징글 : 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ RỢN, MỘT CÁCH KINH TỞM: Dáng vẻ cực kì khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

자근자근 : 괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양. Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, DAI DẲNG: Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu.

자글자글 : 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리. Phó từ
🌏 LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.

지글지글 : 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó.

질겅질겅 : 질긴 물건을 거칠게 자꾸 씹는 모양. Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP NHÓP NHÉP: Hình ảnh nhai liên tục những đồ vật dai một cách thô thiển.

조각조각 : 여러 조각. 또는 하나하나의 조각. Danh từ
🌏 NHIỀU MẢNH, TỪNG MẢNH: Nhiều mảnh. Hoặc từng mảnh một.

지그재그 (zigzag) : 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태. Danh từ
🌏 DÍCH DẮC: Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之".

지근지근 : 성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH ĐAU NHỨC: Hình ảnh liên tục bị phiền phức đến mức thấy bực bội.

잘근잘근 : 조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양. Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai.

조각조각 : 여러 조각으로 갈라지거나 깨진 모양. Phó từ
🌏 TAN TÀNH, THÀNH TỪNG MẢNH: Hình ảnh bị vỡ hay chia cắt thành nhiều mảnh.


:
Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104)