🌟 지그재그 (zigzag)

Danh từ  

1. 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태.

1. DÍCH DẮC: Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지그재그 달리기.
    Zigzag running.
  • Google translate 지그재그 대열.
    Zigzag ranks.
  • Google translate 지그재그로 걷다.
    Walk zigzag.
  • Google translate 지그재그로 그리다.
    Draw zigzag.
  • Google translate 지그재그로 배치하다.
    Place in zigzag.
  • Google translate 나는 종이를 지그재그 모양으로 접었다.
    I zigzag the paper.
  • Google translate 아버지는 술에 취해 비틀거리며 지그재그로 걸으셨다.
    Father was drunk and staggered and walked zigzag.
  • Google translate 대열이 똑바르지 못하고 왜 이렇게 지그재그죠?
    Why are you zigzagging?
    Google translate 다시 줄을 일렬로 세울게요.
    I'll line up again.

지그재그: zigzag,ジグザグ。いなずまがた【稲妻形】,zigzag,zigzag,متعرّج ذو زوايا حادة,тахир махир,dích dắc,ซิกแซก, การสลับเป็นฟันปลา, ความคดเคี้ยวไปมา,zig-zag,зигзаг,之字形,


📚 Variant: 직잭

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43)