🌟 징글징글

Phó từ  

1. 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.

1. MỘT CÁCH GHÊ RỢN, MỘT CÁCH KINH TỞM: Dáng vẻ cực kì khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징글징글 다가오다.
    Gingles approaching.
  • Google translate 징글징글 말하다.
    Speak gurgly.
  • Google translate 징글징글 부르다.
    Sing jingle.
  • Google translate 징글징글 움직이다.
    Zingle movement.
  • Google translate 징글징글 웃다.
    Laughing grossly.
  • Google translate 나를 향해 징글징글 웃으며 다가오는 상사를 보자 온몸에 소름이 끼쳤다.
    I was horrified to see my boss approaching me with a grinning smile.
  • Google translate 저 선배는 제발 저렇게 징글징글 말하는 버릇을 좀 고쳤으면 좋겠다.
    I wish that senior would break the habit of saying such gruesome things.
  • Google translate 저 사람은 왜 똑같은 말을 해도 징글징글 말하는 것처럼 느껴질까?
    Why does it feel like he's saying the same thing?
    Google translate 목소리가 좀 특이하기도 하고 평소 행실이 바르지 못해서 그런 것 같아.
    I think it's because his voice is a little strange and his usual behavior is not good.

징글징글: craftily; insidiously,ぶきみに【不気味に】。いやらしく【嫌らしく】,affreusement, épouvantablement, dégoûtamment, hideusement,horriblemente, asquerosamente, espantosamente,بصورة مشمئزة,бие зарсхийм, бие арзаймаар, чичрүүдэс хүрмээр,một cách ghê rợn, một cách kinh tởm,อย่างขยะแขยง, ลักษณะที่น่าขยะแขยง, ลักษณะที่น่ารังเกียจ, ลักษณะที่น่าเกลียด, ลักษณะที่ขนพองสยองเกล้า,,мерзко; противно; ужасно,瘆人地,令人恶心地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징글징글 (징글징글)
📚 Từ phái sinh: 징글징글하다: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82)