🌟 징글징글하다

Tính từ  

1. 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉하다.

1. GHÊ RỢN, KINH TỞM: Cực kỳ khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징글징글한 말투.
    A gross accent.
  • Google translate 징글징글한 모습.
    A creepy look.
  • Google translate 징글징글한 얼굴.
    A sullen face.
  • Google translate 징글징글한 태도.
    Gross attitude.
  • Google translate 가난이 징글징글하다.
    Poverty creeps.
  • Google translate 눈빛이 징글징글하다.
    Eyes giddy.
  • Google translate 목소리가 징글징글하다.
    The voice is jingling.
  • Google translate 행동이 징글징글하다.
    Gross in action.
  • Google translate 나는 학교 다닐 때 징글징글한 목소리로 말을 걸어오는 선배가 너무 싫었다.
    When i was in school, i hated my senior, who was speaking in a gruesome voice.
  • Google translate 부장님은 징글징글한 말투로 사원들을 경악하게 만들지만 그래도 참 좋으신 분이다.
    The manager is a very good man, though he astonishes the employees with his gruesome way of speaking.
  • Google translate 너 왜 그렇게 저 사람을 싫어하니? 너한테 딱히 잘못한 것도 없는데.
    Why do you hate him so much? i didn't do anything wrong to you.
    Google translate 응. 딱히 잘못한 건 없는데 눈빛이 너무 징글징글해서 그냥 싫어.
    Yeah. i didn't do anything wrong, but i just hate it because my eyes are so gross.

징글징글하다: crafty; insidious,きもちわるい【気持ち悪い】。きみわるい【気味悪い】。ぶきみだ【不気味だ】。いやらしい【嫌らしい】,affreux, répulsif, épouvantable, dégoûtant, hideux,horrible, asqueroso, espantoso, horripilante,مشمئزّ,бие зарсхиймээр, чичрүүдэс хүрмээр,ghê rợn, kinh tởm,น่าขยะแขยง, น่ารังเกียจ, น่าเกลียด, ขนพองสยองเกล้า,menjijikkan, mengerikan, menyebalkan,мерзкий; противный; ужасный,瘆人,令人恶心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징글징글하다 (징글징글하다) 징글징글한 (징글징글한) 징글징글하여 (징글징글하여) 징글징글해 (징글징글해) 징글징글하니 (징글징글하니) 징글징글합니다 (징글징글함니다)
📚 Từ phái sinh: 징글징글: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.

💕Start 징글징글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124)