🌟 징글징글하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징글징글하다 (
징글징글하다
) • 징글징글한 (징글징글한
) • 징글징글하여 (징글징글하여
) 징글징글해 (징글징글해
) • 징글징글하니 (징글징글하니
) • 징글징글합니다 (징글징글함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 징글징글: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)