🌟 징글징글하다

Tính từ  

1. 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉하다.

1. GHÊ RỢN, KINH TỞM: Cực kỳ khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징글징글한 말투.
    A gross accent.
  • 징글징글한 모습.
    A creepy look.
  • 징글징글한 얼굴.
    A sullen face.
  • 징글징글한 태도.
    Gross attitude.
  • 가난이 징글징글하다.
    Poverty creeps.
  • 눈빛이 징글징글하다.
    Eyes giddy.
  • 목소리가 징글징글하다.
    The voice is jingling.
  • 행동이 징글징글하다.
    Gross in action.
  • 나는 학교 다닐 때 징글징글한 목소리로 말을 걸어오는 선배가 너무 싫었다.
    When i was in school, i hated my senior, who was speaking in a gruesome voice.
  • 부장님은 징글징글한 말투로 사원들을 경악하게 만들지만 그래도 참 좋으신 분이다.
    The manager is a very good man, though he astonishes the employees with his gruesome way of speaking.
  • 너 왜 그렇게 저 사람을 싫어하니? 너한테 딱히 잘못한 것도 없는데.
    Why do you hate him so much? i didn't do anything wrong to you.
    응. 딱히 잘못한 건 없는데 눈빛이 너무 징글징글해서 그냥 싫어.
    Yeah. i didn't do anything wrong, but i just hate it because my eyes are so gross.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징글징글하다 (징글징글하다) 징글징글한 (징글징글한) 징글징글하여 (징글징글하여) 징글징글해 (징글징글해) 징글징글하니 (징글징글하니) 징글징글합니다 (징글징글함니다)
📚 Từ phái sinh: 징글징글: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.

💕Start 징글징글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)