Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징글징글하다 (징글징글하다) • 징글징글한 (징글징글한) • 징글징글하여 (징글징글하여) 징글징글해 (징글징글해) • 징글징글하니 (징글징글하니) • 징글징글합니다 (징글징글함니다) 📚 Từ phái sinh: • 징글징글: 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양.
징글징글하다
징글징글한
징글징글하여
징글징글해
징글징글하니
징글징글함니다
Start 징 징 End
Start
End
Start 글 글 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)