🌟 조각조각

Phó từ  

1. 여러 조각으로 갈라지거나 깨진 모양.

1. TAN TÀNH, THÀNH TỪNG MẢNH: Hình ảnh bị vỡ hay chia cắt thành nhiều mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조각조각 깨지다.
    Break into pieces.
  • Google translate 조각조각 나누다.
    Divide into pieces.
  • Google translate 조각조각 나뉘다.
    Split into pieces.
  • Google translate 조각조각 썰다.
    Slice into pieces.
  • Google translate 조각조각 자르다.
    Cut into pieces.
  • Google translate 조각조각 찢다.
    Tear to pieces.
  • Google translate 아끼던 유리잔이 조각조각 깨져 못 쓰게 되었다.
    My precious glass was broken into pieces and ruined.
  • Google translate 백화점 빵집에서 일하는 민준이는 시식용 빵을 조각조각 잘라서 내놓았다.
    Minjun, who works at the bakery in the department store, cut the bread for tasting and served it in pieces.
  • Google translate 초콜릿을 칼로 조각조각 썰어 주세요.
    Slice the chocolate into pieces with a knife.
    Google translate 이렇게 잘게 썰면 되나요?
    Is this how you cut it?

조각조각: into pieces,きれぎれ【切れ切れ】。ずたずた【寸寸】,en mille morceaux, en miettes, en morceaux,en pedazos,إلى قطع كثيرة,хэсэг хэсэг, олон жижиг хэлтэрхий,tan tành, thành từng mảnh,เป็นชิ้น ๆ, เป็นชิ้นเล็กชิ้นน้อย, เป็นเศษเล็กเศษน้อย,berkeping-keping,,一片一片地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조각조각 (조각쪼각)

🗣️ 조각조각 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)