🌟 지그재그 (zigzag)

Danh từ  

1. 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태.

1. DÍCH DẮC: Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지그재그 달리기.
    Zigzag running.
  • Google translate 지그재그 대열.
    Zigzag ranks.
  • Google translate 지그재그로 걷다.
    Walk zigzag.
  • Google translate 지그재그로 그리다.
    Draw zigzag.
  • Google translate 지그재그로 배치하다.
    Place in zigzag.
  • Google translate 나는 종이를 지그재그 모양으로 접었다.
    I zigzag the paper.
  • Google translate 아버지는 술에 취해 비틀거리며 지그재그로 걸으셨다.
    Father was drunk and staggered and walked zigzag.
  • Google translate 대열이 똑바르지 못하고 왜 이렇게 지그재그죠?
    Why are you zigzagging?
    Google translate 다시 줄을 일렬로 세울게요.
    I'll line up again.

지그재그: zigzag,ジグザグ。いなずまがた【稲妻形】,zigzag,zigzag,متعرّج ذو زوايا حادة,тахир махир,dích dắc,ซิกแซก, การสลับเป็นฟันปลา, ความคดเคี้ยวไปมา,zig-zag,зигзаг,之字形,


📚 Variant: 직잭

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101)