🌟 지그재그 (zigzag)

Danh từ  

1. 줄이나 걸음 등이 곧바르지 않고 한자 ‘之’ 자 모양의 상태.

1. DÍCH DẮC: Trạng thái mà bước đi hay hàng lối không thẳng, có hình chữ "chi-之".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지그재그 달리기.
    Zigzag running.
  • 지그재그 대열.
    Zigzag ranks.
  • 지그재그로 걷다.
    Walk zigzag.
  • 지그재그로 그리다.
    Draw zigzag.
  • 지그재그로 배치하다.
    Place in zigzag.
  • 나는 종이를 지그재그 모양으로 접었다.
    I zigzag the paper.
  • 아버지는 술에 취해 비틀거리며 지그재그로 걸으셨다.
    Father was drunk and staggered and walked zigzag.
  • 대열이 똑바르지 못하고 왜 이렇게 지그재그죠?
    Why are you zigzagging?
    다시 줄을 일렬로 세울게요.
    I'll line up again.


📚 Variant: 직잭

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mua sắm (99)