🌟 우적우적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우적우적 (
우저구적
)
📚 Từ phái sinh: • 우적우적하다: 거침없이 기세 좋게 나아가거나, 세력 따위가 왕성하게 일어서다., 단번에 …
🗣️ 우적우적 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 너무 배가 고픈 나머지 밭에서 바로 캔 생감자를 흙만 대충 털고 우적우적 씹어 먹었다. [생감자 (生감자)]
- 남자는 볼이 미어지도록 음식을 입에 집어넣고 우적우적 씹어 먹었다. [볼]
- 사내는 쌈을 입 안에 가득 틀어넣고 우적우적 씹는다. [틀어넣다]
🌷 ㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 우적우적
-
ㅇㅈㅇㅈ (
아장아장
)
: 어린아이나 작은 짐승이 가볍게 이리저리 기울어지며 찬찬히 걷는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬP CHỮNG: Hình ảnh trẻ em hay thú nhỏ bước đi chầm chậm, nghiêng qua bên này bên kia một cách nhẹ nhàng. -
ㅇㅈㅇㅈ (
어질어질
)
: 자꾸 정신이 아득하고 어지러운 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHOÁNG VÁNG, MỘT CÁCH HOA MẮT: Cảm giác tinh thần cứ mất thăng bằng và chao đảo. -
ㅇㅈㅇㅈ (
유전 인자
)
: 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.
None
🌏 NHÂN TỐ DI TRUYỀN, GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản. -
ㅇㅈㅇㅈ (
이죽이죽
)
: 자꾸 밉살스럽게 이야기하거나 비웃는 태도로 놀리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XÚC PHẠM, MỘT CÁCH KHINH KHỈNH: Hình ảnh thường nói chuyện một cách đáng ghét hoặc đùa cợt với thái độ buồn cười. -
ㅇㅈㅇㅈ (
우적우적
)
: 단단한 물건을 마구 깨물어 씹을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 RỒM RỘP, CÔM CỐP, RAU RÁU: Tiếng phát ra khi cắn và nhai liên tục vật cứng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅇㅈㅇㅈ (
움직움직
)
: 몸이나 몸의 일부를 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘNG ĐẬY, NHÚC NHÍCH: Hình ảnh liên tục chuyển động cơ thể hoặc một phần cơ thể.
• Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)