🌟 게걸스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게걸스럽다 (
게걸스럽따
) • 게걸스러운 (게걸스러운
) • 게걸스러워 (게걸스러워
) • 게걸스러우니 (게걸스러우니
) • 게걸스럽습니다 (게걸스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게걸스레: 몹시 먹고 싶거나 하고 싶은 욕심에 사로잡힌 듯하게.
🗣️ 게걸스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 게걸스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 게걸스럽다
-
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
고급스럽다
)
: 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
감격스럽다
)
: 마음에 느끼는 감동이 크다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
게걸스럽다
)
: 음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.
Tính từ
🌏 NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)