🌟 게걸스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 게걸스럽다 (
게걸스럽따
) • 게걸스러운 (게걸스러운
) • 게걸스러워 (게걸스러워
) • 게걸스러우니 (게걸스러우니
) • 게걸스럽습니다 (게걸스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 게걸스레: 몹시 먹고 싶거나 하고 싶은 욕심에 사로잡힌 듯하게.
🗣️ 게걸스럽다 @ Ví dụ cụ thể
- 게걸스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㄱㅅㄹㄷ: Initial sound 게걸스럽다
-
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
고급스럽다
)
: 물건의 품질이 뛰어나거나 품위가 높다.
☆☆
Tính từ
🌏 CAO CẤP: Chất lượng tuyệt hảo hay chất lượng cao của hàng hóa. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
감격스럽다
)
: 마음에 느끼는 감동이 크다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM KÍCH: Sự cảm động cảm nhận trong lòng rất lớn. -
ㄱㄱㅅㄹㄷ (
게걸스럽다
)
: 음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.
Tính từ
🌏 NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.
• Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197)