🌟 게걸스럽다

Tính từ  

1. 음식을 보고 마구 먹어 치우는 모습이 지저분하다.

1. NGẤU NGHIẾN: Dáng vẻ bẩn thỉu khi thấy thức ăn và ăn bừa bài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게걸스러운 먹성.
    A voracious appetite.
  • 게걸스러운 식성.
    A voracious appetite.
  • 게걸스럽게 먹다.
    Eat greedily.
  • 게걸스럽게 식사하다.
    To devour a meal.
  • 게걸스럽게 씹다.
    Chew greedily.
  • 몹시 게걸스럽다.
    Very greedy.
  • 사내가 익지도 않은 고기를 집어 먹는 모습이 몹시 게걸스러웠다.
    The sight of a man picking up uncooked meat made him very greedy.
  • 나는 친구가 옆에서 게걸스럽게 먹는 모습을 보니 입맛이 떨어졌다.
    I lost my appetite when i saw my friend gobbling up beside me.
  • 이틀 동안 아무것도 먹지 못한 나는 눈앞의 음식들을 게걸스럽게 먹었다.
    Having eaten nothing for two days, i devoured the food before my eyes.
  • 오늘따라 개가 사료를 엄청 게걸스럽게 먹네.
    The dog's eating a lot of feed today.
    그러게 말이야. 무척 배가 고팠나 보지.
    I know. you must have been very hungry.

2. 몹시 하고 싶어 욕심을 내는 모습이 지나친 듯하다.

2. ÀO ÀO: Dáng vẻ thể hiện sự tham muốn hơi có vẻ quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 게걸스러운 모습.
    A voracious figure.
  • 게걸스럽게 사다.
    To buy greedily.
  • 게걸스럽게 살다.
    Live voracious.
  • 게걸스럽게 욕심을 내다.
    Be greedy.
  • 게걸스럽게 읽다.
    Read voraciously.
  • 승규는 유민이에게 키스를 하자며 게걸스럽게 달려들었다.
    Seung-gyu went on greedily, saying, "let's kiss yoomin.".
  • 승규는 길에 떨어져 있던 돈을 보자마자 게걸스럽게 달려가 얼른 주웠다.
    As soon as seung-gyu saw the money on the road, he went voracious and quickly picked it up.
  • 나는 몹시 기다려 왔던 김 교수의 신간이 나오자마자 게걸스럽게 읽어 치웠다.
    As soon as professor kim's much-awaited new book came out, i devoured it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게걸스럽다 (게걸스럽따) 게걸스러운 (게걸스러운) 게걸스러워 (게걸스러워) 게걸스러우니 (게걸스러우니) 게걸스럽습니다 (게걸스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 게걸스레: 몹시 먹고 싶거나 하고 싶은 욕심에 사로잡힌 듯하게.

🗣️ 게걸스럽다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 게걸스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)